
Người ta hay so võ Việt với võ Tàu, rồi hỏi: “Sao các ông võ quan triều Nguyễn không cầm kiếm kiểu nhà Minh, nhà Thanh, vung vẩy, khí thế hừng hực?” Nhưng người Việt không làm vậy. Kiếm Việt không phải để dọa người ta sợ.
Nhà Minh, nhà Thanh xưa kia, họ cầm kiếm như thể lúc nào cũng chuẩn bị chém ai đó. Kiếm giơ lên, chân dậm mạnh, mắt trợn trừng, nói chưa xong đã muốn ra tay.
Còn võ quan Việt Nam thì khác. Họ ôm kiếm trước ngực, cúi nhẹ người. Kiếm không phô trương. Người không kiêu căng. Nhưng ai nhìn cũng hiểu: nếu kẻ ác dám bước qua ranh giới, chỉ một chiêu thôi là không kịp hối hận.

Vì sao lại khác nhau? Vì người Việt học võ để giữ nước, giữ nhà, chứ không phải để đi xâm lược ai. Võ Việt sinh ra từ chiến tranh chống ngoại xâm, từ làng quê nhiều lần bị giặc cướp. Người học võ biết rõ: đánh nhau không làm nên anh hùng, giữ được yên bình mới là bản lĩnh.
Bồng kiếm, tức là ôm lấy chính nghĩa. Kiếm không phải vật để khoe, mà là gánh nặng, là trách nhiệm. Ôm kiếm sát thân là ôm lấy lời thề: bảo vệ vua, bảo vệ dân, bảo vệ điều đúng đắn. Cách cầm kiếm cũng thể hiện văn hóa, khí chất con người Việt Nam trong đó.
Võ Việt không cần phải giống ai cả. Không cần múa may hoa mỹ. Võ Việt là đứng vững giữa sóng gió, không để cái ác lấn át cái thiện. Là tĩnh lặng chờ thời cơ, nhưng khi đã ra tay thì dứt khoát, gọn gàng, không thừa một nhát.
Ngày nay, người ta chạy theo đủ loại võ Tàu, võ Nhật, võ Hàn, mà quên mất quê mình cũng có võ. Thứ võ không phô trương, nhưng đủ sức giữ yên đất nước suốt ngàn năm.
Cuối cùng, võ nào mới thực sự đáng học? Võ làm thiên hạ trầm trồ, hay võ giữ được bình yên cho một vùng đất nhỏ?
Tôi nói vậy. Còn bạn nghĩ sao?
Xem thêm cách phân thế kiếm thủ cả các cao thủ đại nội triều Nguyễn tại đây:
Lê Nguyễn